|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
CN: Vì Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-16 |
3205 |
| 2 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Kim Thoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-17 |
3206 |
| 3 |
2009 |
|
CN: Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-18 |
3207 |
| 4 |
2009 |
|
CN: Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-19 |
3208 |
| 5 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Minh Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-20 |
3209 |
| 6 |
2009 |
|
CN: Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-21 |
3210 |
| 7 |
2009 |
|
CN: ThS. Trần Thị Huê
PGS.TS Lê Lương Tài |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-22 |
3211 |
| 8 |
2009 |
|
KS. Dương Mạnh Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-23 |
3212 |
| 9 |
2009 |
|
Lê Thu Thủy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-24 |
3213 |
| 10 |
2009 |
|
Trần Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-25 |
3214 |
| 11 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-26 |
3215 |
| 12 |
2009 |
|
Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-27 |
3216 |
| 13 |
2009 |
|
Đặng Thị Hiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-28 |
3217 |
| 14 |
2009 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-29 |
3218 |
| 15 |
2009 |
|
Trần Thị Ngọc Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-30 |
3219 |
| 16 |
2009 |
|
Vũ Thị Thúy Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-31 |
3220 |
| 17 |
2009 |
|
Đỗ Công Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-32 |
3221 |
| 18 |
2009 |
|
Ngô Phương Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-33 |
3222 |
| 19 |
2009 |
|
Nguyễn Hoài Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-34 |
3223 |
| 20 |
2009 |
|
Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-35 |
3224 |