|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
Nguyễn Bắc Hà, K41TĐH01 GVHD: Dương Quốc Hưng |
Đề tài sinh viên |
|
3818 |
| 2 |
2009 |
|
Nguyễn Thu Hiền, K40HTĐ
Phùng Thế Mạnh, K40HTĐ GVHD: ThS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài sinh viên |
|
3819 |
| 3 |
2009 |
|
Nguyễn Công Tùng, K40HTĐ
Nguyễn Văn Tuyền, K40HTĐ GVHD: ThS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài sinh viên |
|
3820 |
| 4 |
2009 |
|
Nguyễn Duy Trường, K40HTĐ
Vi Thị Thu Huế, K40HTĐ
Nguyễn Bá Văn Trường, K40HTĐ
Vũ Xuân Hảo, K40HTĐ GVHD: ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài sinh viên |
|
3821 |
| 5 |
2009 |
|
CN: Flemming Michael GVHD: TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài sinh viên |
|
3822 |
| 6 |
2009 |
|
KS. Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-01 |
3190 |
| 7 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Phú Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-02 |
3191 |
| 8 |
2009 |
|
KS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-03 |
3192 |
| 9 |
2009 |
|
KS. Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-04 |
3193 |
| 10 |
2009 |
|
KS. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-05 |
3194 |
| 11 |
2009 |
|
ThS. Đỗ Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-06 |
3195 |
| 12 |
2009 |
|
KS. Vũ Quốc Việt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-07 |
3196 |
| 13 |
2009 |
|
KS. Hoàng Văn Quyết |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-08 |
3197 |
| 14 |
2009 |
|
CN: Đỗ Hoàng Ánh CTV: Nguyên Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-09 |
3198 |
| 15 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Thu Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-10 |
3199 |
| 16 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Vân CTV: Nguyễn Thị Vân Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-11 |
3200 |
| 17 |
2009 |
|
CN:Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-12 |
3201 |
| 18 |
2009 |
|
CN: Ngô Sỹ Tiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-13 |
3202 |
| 19 |
2009 |
|
CN: Nguyễn Thị Như Huế CTV: Lương Thị Thu Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-14 |
3203 |
| 20 |
2009 |
|
CN: Ngô Thành Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-15 |
3204 |