|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
CN. Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-56 |
3245 |
| 2 |
2009 |
|
Mai Văn Gụ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-57 |
3246 |
| 3 |
2009 |
|
Lại Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-58 |
3247 |
| 4 |
2009 |
|
Hà Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-59 |
3248 |
| 5 |
2009 |
|
Tăng Văn Lâm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-60 |
3249 |
| 6 |
2009 |
|
Hoàng Lê Phương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-61 |
3250 |
| 7 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-62 |
3251 |
| 8 |
2009 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-63 |
3252 |
| 9 |
2009 |
|
Cao Thị Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-64 |
3253 |
| 10 |
2009 |
|
Phạm Hương Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2009-65 |
3254 |
| 11 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-02TĐ |
2676 |
| 12 |
2009 |
|
(NCS) Ngô Đức Minh |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-01 |
2677 |
| 13 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-02 |
2678 |
| 14 |
2009 |
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Công |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-03 |
2679 |
| 15 |
2009 |
|
PGS.TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-04 |
2680 |
| 16 |
2009 |
|
(NCS) Đào Huy Du |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-05 |
2681 |
| 17 |
2009 |
|
TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-06 |
2682 |
| 18 |
2009 |
|
TS. Đinh Cảnh Nhạc |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-07 |
2683 |
| 19 |
2009 |
|
(NCS) Lê Thị Quỳnh Trang |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-08 |
2684 |
| 20 |
2009 |
|
(NCS) Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-09 |
2685 |