|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2018 |
|
TS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B38 |
4661 |
| 2 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B39 |
4662 |
| 3 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B40 |
4663 |
| 4 |
2018 |
|
Hoàng Thị Thu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B42 |
4664 |
| 5 |
2018 |
|
Phùng Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B44 |
4665 |
| 6 |
2018 |
|
Đinh Thị Hồng Thương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B45 |
4666 |
| 7 |
2018 |
|
ThS. Phạm Thị Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B47 |
4667 |
| 8 |
2018 |
|
Nguyễn Đỗ Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN01 |
4668 |
| 9 |
2018 |
|
Đinh Quang Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN02 |
4669 |
| 10 |
2018 |
|
Tạ Minh Tiến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN03 |
4670 |
| 11 |
2018 |
|
Trần Huy Điệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN04 |
4671 |
| 12 |
2018 |
|
Bạch Văn Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN05 |
4672 |
| 13 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Hải Ninh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN06 |
4673 |
| 14 |
2018 |
|
Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN07 |
4674 |
| 15 |
2018 |
|
Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN08 |
4675 |
| 16 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN09 |
4676 |
| 17 |
2018 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN10 |
4677 |
| 18 |
2018 |
|
Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN11 |
4678 |
| 19 |
2018 |
|
Đỗ Trung Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN12 |
4679 |
| 20 |
2018 |
|
Trần Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN13 |
4680 |