|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2018 |
|
Trần Xuân Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN14 |
4681 |
| 2 |
2018 |
|
Trần Thị Thanh Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN15 |
4682 |
| 3 |
2018 |
|
Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN16 |
4683 |
| 4 |
2018 |
|
Nguyễn Hữu Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN17 |
4684 |
| 5 |
2018 |
|
Nguyễn Hữu Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN18 |
4685 |
| 6 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN19 |
4686 |
| 7 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN20 |
4687 |
| 8 |
2018 |
|
Đỗ Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN21 |
4688 |
| 9 |
2018 |
|
Bùi Thanh Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN22 |
4689 |
| 10 |
2018 |
|
Ngô Quốc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN23 |
4690 |
| 11 |
2018 |
|
Chu Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-TN24 |
4691 |
| 12 |
2017 |
|
PGS.TS Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-01 |
4575 |
| 13 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B01 |
4576 |
| 14 |
2017 |
|
TS. Trần Ngọc Giang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B02 |
4577 |
| 15 |
2017 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B03 |
4578 |
| 16 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B04 |
4579 |
| 17 |
2017 |
|
ThS. Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B05 |
4580 |
| 18 |
2017 |
|
TS. Lê Thị Huyền Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B06 |
4581 |
| 19 |
2017 |
|
TS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B07 |
4582 |
| 20 |
2017 |
|
ThS. Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-B08 |
4583 |