|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2018 |
|
ThS. Ngô Thị Hồng Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B18 |
4641 |
| 2 |
2018 |
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B19 |
4642 |
| 3 |
2018 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B20 |
4643 |
| 4 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B21 |
4644 |
| 5 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B22 |
4645 |
| 6 |
2018 |
|
ThS. Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B23 |
4646 |
| 7 |
2018 |
|
ThS. Hoàng Anh Tấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B24 |
4647 |
| 8 |
2018 |
|
TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B25 |
4648 |
| 9 |
2018 |
|
TS. Lê Văn Quỳnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B26 |
4649 |
| 10 |
2018 |
|
ThS. Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B27 |
4650 |
| 11 |
2018 |
|
ThS. Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B28 |
4651 |
| 12 |
2018 |
|
KS. Vũ Thị Hiền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B29 |
4652 |
| 13 |
2018 |
|
ThS. Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B30 |
4653 |
| 14 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B31 |
4654 |
| 15 |
2018 |
|
Nguyễn Thái Vĩnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B32 |
4655 |
| 16 |
2018 |
|
Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B33 |
4656 |
| 17 |
2018 |
|
Vũ Thị Thùy Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B34 |
4657 |
| 18 |
2018 |
|
TS. Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B35 |
4658 |
| 19 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B36 |
4659 |
| 20 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Minh Ý |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B37 |
4660 |