|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2018 |
|
Nguyễn Việt Dũng K145520216147 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-10 |
4434 |
| 2 |
2018 |
|
Võ Duy Vũ K14552021626 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-11 |
4435 |
| 3 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Anh k145520216172 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-12 |
4436 |
| 4 |
2018 |
|
Trần Công Tuyển k145520216057 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-13 |
4437 |
| 5 |
2018 |
|
Đào Minh Tuấn K135520201189. |
Đề tài sinh viên |
SV2018-15 |
4438 |
| 6 |
2018 |
|
Lê Xuân An K145520201170 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-16 |
4439 |
| 7 |
2018 |
|
Đỗ Văn Ứng : K145520201050 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-17 |
4440 |
| 8 |
2018 |
|
Lê Đại Dương
K145520207058 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-21 |
4441 |
| 9 |
2018 |
|
Ngô Văn Giáp
K145520201099 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-22 |
4442 |
| 10 |
2018 |
|
Nguyễn Ngọc Hà Lớp: K49TĐH.03
K13552021614 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-25 |
4443 |
| 11 |
2018 |
|
NguyễnThị Yến Lớp: K49SKĐ.01
K135140214075 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-26 |
4444 |
| 12 |
2018 |
|
Nguyễn Việt Dũng (MSSV: K145520114081; Lớp: K50CDT.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-27 |
4445 |
| 13 |
2018 |
|
Nguyễn Công Tướng (MSSV: K145520114048; Lớp: K50CDT.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-28 |
4446 |
| 14 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Đoàn (MSSV: K155520114009; Lớp: K51CDT.01) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-29 |
4447 |
| 15 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Chờ (MSSV: K145520114075; Lớp: K50CDT.02) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-30 |
4448 |
| 16 |
2018 |
|
Nguyễn Đình Thi (MSSV: K155520214011; Lớp: K51KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-31 |
4449 |
| 17 |
2018 |
|
Vương Trung Kiên (MSSV: K155520214007; Lớp: K51KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-36 |
4450 |
| 18 |
2018 |
|
Phạm Thị Yến (MSSV: K155520214012; Lớp: K51KMT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-37 |
4451 |
| 19 |
2018 |
|
VŨ MINH THẢO MSSV: K135520216106 |
Đề tài sinh viên |
SV2018-38 |
4452 |
| 20 |
2018 |
|
Nguyễn Duy Thịnh (MSSV: K155520207048; Lớp: 51KĐT) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-39 |
4453 |