|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2022 |
|
Lương Ngọc Đông (MSSV: K185480106033) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-16 |
10697 |
| 2 |
2022 |
|
Hoàng Thanh Tùng (MSSV: K195480106024) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-17 |
10698 |
| 3 |
2022 |
|
Ngô Thế Duy (MSSV: K195520207013) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-18 |
10699 |
| 4 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hoài (MSSV: K195520207024) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-19 |
10700 |
| 5 |
2022 |
|
Hà Trung Kiên (MSSV: K195520207033) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-20 |
10701 |
| 6 |
2022 |
|
Giáp Thị Hảo (MSSV: K195520207017) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-21 |
10702 |
| 7 |
2022 |
|
Nguyễn Thành Nam (MSSV: K195520216333) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-22 |
10703 |
| 8 |
2022 |
|
Hà Văn Khánh (MSSV: K205480106041) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-23 |
10704 |
| 9 |
2022 |
|
Nguyễn Ngọc Hiếu (MSSV: K195480106008) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-24 |
10705 |
| 10 |
2022 |
|
Trân Việt Dũng (MSSV: K185520216125) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-25 |
10706 |
| 11 |
2022 |
|
Vũ Thái Sơn (MSSV: K185480106048) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-26 |
10707 |
| 12 |
2022 |
|
Dương Văn Nam;
MSSV: K185480106038) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-27 |
10708 |
| 13 |
2022 |
|
Phạm Sỹ Quang (MSSV: K195480106018) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-28 |
10709 |
| 14 |
2022 |
|
Nguyễn Thọ Duy (MSSV: K195480106007) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-29 |
10710 |
| 15 |
2022 |
|
Vũ Tiến Hoàng (MSSV: K195520207026) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-30 |
10711 |
| 16 |
2022 |
|
Nguyễn Thế Hưng (MSSV: K185520207073) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-31 |
10712 |
| 17 |
2022 |
|
Hoàng Quang Minh (MSSV: K19548016014) |
Đề tài sinh viên |
SV2022-32 |
10713 |
| 18 |
2022 |
|
1. Seng Ranika; MSSV: Cpc205025; Lớp: K55API, khoa Quốc tế
|
Đề tài sinh viên |
SV2022-33 |
10714 |
| 19 |
2022 |
|
Bùi Thị Hiền Uyên; MSSV: K20550216492; Lớp K56TDH-CLC1 khoa Điện |
Đề tài sinh viên |
SV2022-34 |
10715 |
| 20 |
2022 |
|
1. Vũ Văn Quý; MSSV:
K205520216480; Lớp K56ĐKT.07, khoa Điện; |
Đề tài sinh viên |
SV2022-35 |
10716 |