|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
(NCS) Ngô Kiên Trung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-10 |
2686 |
| 2 |
2009 |
|
(NCS) Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-11 |
2687 |
| 3 |
2009 |
|
(NCS) Nguyễn Thị Thanh Hương |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-12 |
2688 |
| 4 |
2009 |
|
(NCS) Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-13 |
2689 |
| 5 |
2009 |
|
(NCS) Nguyễn Minh Cường |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN02-14 |
2690 |
| 6 |
2009 |
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-07 |
2691 |
| 7 |
2009 |
|
NCS. Nguyễn Thị Thanh Bình |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2009-TN01-08 |
2692 |
| 8 |
2009 |
|
ThS. Phạm Thị Mai Yến |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-01T: |
2826 |
| 9 |
2009 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-01T: |
2827 |
| 10 |
2009 |
|
Nguyễn Xuân Minh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-03B: |
2828 |
| 11 |
2009 |
|
Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-04B: |
2829 |
| 12 |
2009 |
|
Hoàng Vị |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-05B: |
2830 |
| 13 |
2009 |
|
Dương Trọng Đại |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-06B: |
2831 |
| 14 |
2009 |
|
Nguyễn Thị Hương |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-07B: |
2832 |
| 15 |
2009 |
|
Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-08B: |
2833 |
| 16 |
2009 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-09B: |
2834 |
| 17 |
2009 |
|
Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-10B: |
2835 |
| 18 |
2009 |
|
Nguyễn Hoài Nam |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-11B: |
2836 |
| 19 |
2009 |
|
Phùng Thị Thu Hiền |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-12B: |
2837 |
| 20 |
2009 |
|
Phạm Hồng Thảo |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-02-13B: |
2838 |