|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2013 |
|
Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 02 |
2793 |
| 2 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 03 |
2794 |
| 3 |
2013 |
|
Vũ Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 04 |
2795 |
| 4 |
2013 |
|
Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 05 |
2796 |
| 5 |
2013 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 06 |
2797 |
| 6 |
2013 |
|
Bùi Ngọc Trân |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 07 |
2798 |
| 7 |
2013 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 08 |
2799 |
| 8 |
2013 |
|
Chu Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 09 |
2800 |
| 9 |
2013 |
|
Vũ Việt Vũ |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 10 |
2801 |
| 10 |
2013 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 11 |
2802 |
| 11 |
2013 |
|
ThS. Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2013 - TN02 - 12 |
2803 |
| 12 |
2013 |
|
TS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-01 |
2659 |
| 13 |
2013 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-02 |
2660 |
| 14 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 01 |
4078 |
| 15 |
2013 |
|
Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 02 |
4079 |
| 16 |
2013 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 03 |
4080 |
| 17 |
2013 |
|
Hoàng Vị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 04 |
4081 |
| 18 |
2013 |
|
Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 05 |
4082 |
| 19 |
2013 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 06 |
4083 |
| 20 |
2013 |
|
Vũ Ngọc Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - KHCN - 07 |
4084 |