|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2013 |
|
Phạm Duy Tùng, Phạm Hồng Hà, Trần Đức Duy GVHD: ThS. Vũ Ngọc Huy |
Đề tài sinh viên |
TT – SV2013 - 49 |
4105 |
| 2 |
2013 |
|
Ngô Văn Cường, Bùi Khắc Hoàng, Vũ Duy Khánh
GVHD: TS Nguyễn Duy Cương |
Đề tài sinh viên |
TT – SV2013 - 50 |
4106 |
| 3 |
2012 |
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-01 |
2661 |
| 4 |
2012 |
|
PGS.TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-02 |
2662 |
| 5 |
2012 |
|
TS. Dương Thế Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-03 |
2663 |
| 6 |
2012 |
|
NCS. Phạm Thị Mai Yến - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-01 |
2804 |
| 7 |
2012 |
|
ThS. Lê Thị Quỳnh Trang - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-02 |
2805 |
| 8 |
2012 |
|
NCS. Nguyễn Tiến Đức - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-03 |
2806 |
| 9 |
2012 |
|
NCS. Phùng Thị Thu Hiền -ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-04 |
2807 |
| 10 |
2012 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-05 |
2808 |
| 11 |
2012 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-06 |
2809 |
| 12 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Thị Quốc Dung - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-07 |
2810 |
| 13 |
2012 |
|
ThS. Hàn Thị Thúy Hằng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-08 |
2811 |
| 14 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-09 |
2812 |
| 15 |
2012 |
|
ThS. Trần Thị Phương Thảo - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-10 |
2813 |
| 16 |
2012 |
|
Lại Ngọc Hùng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-11 |
2814 |
| 17 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Xuân Thành - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-12 |
2815 |
| 18 |
2012 |
|
ThS. Trần Khải Hoàn - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-13 |
2816 |
| 19 |
2012 |
|
ThS. Đào Huy Du - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-14 |
2817 |
| 20 |
2012 |
|
ThS. Đặng Danh Hoằng - ĐHKTCN |
Đề tài cấp Đại học |
ĐH2012-TN02-15 |
2818 |