|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2014 |
|
TS. Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 06 |
2891 |
| 2 |
2014 |
|
TS Đoàn Quang Thiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 07 |
2892 |
| 3 |
2014 |
|
Nguyễn T. Thương Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 08 |
2893 |
| 4 |
2014 |
|
Đinh Thị Hồng Thương, BM Ngoại Ngữ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 09 |
2894 |
| 5 |
2014 |
|
Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 10 |
2895 |
| 6 |
2014 |
|
Nguyễn Đỗ Hà. |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 11 |
2896 |
| 7 |
2014 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 12 |
2897 |
| 8 |
2014 |
|
Hoàng Thị Kim Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 13 |
2898 |
| 9 |
2014 |
|
Nguyễn Thiện Bằng GVHD: Nguyễn Văn Dự |
Đề tài sinh viên |
|
3521 |
| 10 |
2014 |
|
Nguyễn Đức Hùng, K45TĐH5
Nguyễn Thị Hồng Anh, K47TĐH3
Phạm Hữu Quyền, K46TĐH4 GVHD:Trần Đức Quân |
Đề tài sinh viên |
|
3522 |
| 11 |
2014 |
|
Bùi Ngọc Triệu - K46KTĐ01 GVHD:Trần Thị Thanh Hải, Ngô Thanh Hải |
Đề tài sinh viên |
|
3523 |
| 12 |
2014 |
|
Võ Đình Mạnh - K45KTĐ01 GVHD: Nguyễn Văn Huỳnh |
Đề tài sinh viên |
|
3524 |
| 13 |
2014 |
|
Phạm Quang Điện, K45TĐH5
Nguyễn Ngọc Hiệp, K47TĐH1
Phạm Hữu Quyền, K46TĐH4 GVHD: Ngô Minh Đức |
Đề tài sinh viên |
|
3525 |
| 14 |
2014 |
|
Chu Văn Mạnh, K45TĐH5
Đỗ Thị Hồng Nhung, K46TĐH4
Đỗ Tiến Dũng, K47TĐH1 GVHD:Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài sinh viên |
|
3526 |
| 15 |
2014 |
|
Nguyễn Vũ Đại - K46KTĐ01 GVHD:Trần Thị Thanh Thảo |
Đề tài sinh viên |
|
3527 |
| 16 |
2014 |
|
Phạm Văn Cường, Nguyễn Văn Luân, Hoàng Văn Thống
GVHD:ThS Mai Trung Thái |
Đề tài sinh viên |
|
3528 |
| 17 |
2014 |
|
Nguyễn Thị Kim Thoa GVHD:Phạm Duy Khánh |
Đề tài sinh viên |
|
3529 |
| 18 |
2014 |
|
Trần Bảo Ngọc, Vũ Thúy Điệp, Trần Văn Thịnh.
GVHD: Nguyễn Tuấn Linh |
Đề tài sinh viên |
|
3530 |
| 19 |
2014 |
|
Nguyễn Văn Hải, Lèng Văn Trong.
GVHD: Ngô Phương Thanh |
Đề tài sinh viên |
|
3531 |
| 20 |
2014 |
|
Phạm Anh Đông, Phan Mạnh Cường
GVHD:Nguyễn Văn Chí |
Đề tài sinh viên |
|
3532 |