|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2022 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH10 |
11105 |
| 2 |
2022 |
|
TS. Đinh Văn Nghiệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD01 |
10986 |
| 3 |
2022 |
|
TS. Ngô Minh Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD02 |
10987 |
| 4 |
2022 |
|
ThS. Trần Thị Hải Yến |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD03 |
10988 |
| 5 |
2022 |
|
ThS. Trương Thị Quỳnh Như |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD04 |
10989 |
| 6 |
2022 |
|
KS. Bùi Kim Thi |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD06 |
10990 |
| 7 |
2022 |
|
TS. Bùi Thị Hải Linh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD07 |
10991 |
| 8 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thị Chinh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD08 |
10992 |
| 9 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD09 |
10993 |
| 10 |
2022 |
|
ThS. Lâm Hùng Sơn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD10 |
10994 |
| 11 |
2022 |
|
ThS. Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD11 |
10995 |
| 12 |
2022 |
|
ThS. Phạm Thị Ngọc Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD12 |
10996 |
| 13 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD13 |
10997 |
| 14 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD14 |
10998 |
| 15 |
2022 |
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD15 |
10999 |
| 16 |
2022 |
|
ThS. Lê Bích Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD16 |
11000 |
| 17 |
2022 |
|
Phạm Thị Thu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD17 |
11001 |
| 18 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Xuân Mai |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD18 |
11002 |
| 19 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD19 |
11003 |
| 20 |
2022 |
|
ThS. Phạm Thị Minh Hạnh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-VD20 |
11004 |