|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2007 |
|
SV:Nguyễn Đức Học.K38MD.
Đỗ Anh TuấnK38MD.
Phạm Văn Việt.K39MD.
Nguyễn Văn Tuấn K39MD.
GVHD:KS.Lê Văn Quỳnh |
Đề tài sinh viên |
|
3909 |
| 2 |
2007 |
|
SV:Lê Như Quỳnh.K39MD. Lưu Hồng Quý.k39MD.
GVHD:KS.Lê Đinh Đạt |
Đề tài sinh viên |
|
3910 |
| 3 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Quốc Hiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-01 |
3365 |
| 4 |
2006 |
|
ThS. Vũ Quốc Đông |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-02 |
3366 |
| 5 |
2006 |
|
ThS. Cao Xuân Tuyển |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-03 |
3367 |
| 6 |
2006 |
|
ThS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-04 |
3368 |
| 7 |
2006 |
|
KS. Trương Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-05 |
3369 |
| 8 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Đức Tường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-06 |
3370 |
| 9 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Mạnh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-07 |
3371 |
| 10 |
2006 |
|
ThS. Ng Thị Thu Hường(CN)
KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-08 |
3372 |
| 11 |
2006 |
|
KS. Lê Duy Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-09 |
3373 |
| 12 |
2006 |
|
KS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-10 |
3374 |
| 13 |
2006 |
|
ThS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-11 |
3375 |
| 14 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Tuấn Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-12 |
3376 |
| 15 |
2006 |
|
ThS. Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-13 |
3377 |
| 16 |
2006 |
|
KS. Đỗ Duy Cốp |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-14 |
3378 |
| 17 |
2006 |
|
KS. Nguyễn Hoài Nam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-15 |
3379 |
| 18 |
2006 |
|
TS. Nguyễn Hữu Công (CN)
CTV: ThS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-16 |
3380 |
| 19 |
2006 |
|
TS. Ngô Như Khoa (CN)
CTV: KS. Tăng Cẩm Nhung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-17 |
3381 |
| 20 |
2006 |
|
KS. Nguyến Tiến Duy (CN)
CTV: KS. Nông Minh Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2006-18 |
3382 |