|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2011 |
|
Vũ Đình Thăng, Hà Công Lực - K43KDT GVHD:Bạch Văn Nam |
Đề tài sinh viên |
|
3710 |
| 2 |
2011 |
|
Nguyễn Thị Xuyên, Lê Doãn Huy,
Đỗ Duy Thành - K43DVT GVHD:ThS. Phan Thanh Hiền |
Đề tài sinh viên |
|
3711 |
| 3 |
2011 |
|
Đinh Đức Thịnh, Nguyễn Công Luyện, Nguyễn Quốc Việt - K43DVTGVHD:ThS. Đoàn Thanh Hải |
Đề tài sinh viên |
|
3712 |
| 4 |
2011 |
|
CN: Nguyễn Thị Bích Điệp - Lớp 43SKT GVHD:Đỗ Duy Cốp |
Đề tài sinh viên |
|
3713 |
| 5 |
2011 |
|
Trần Quang Đông - K42CCM4 Lê Văn Sơn - K42CCM6 GVHD:Phạm Ngọc Duy |
Đề tài sinh viên |
SV2011-20 |
4160 |
| 6 |
2010 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-01 |
3091 |
| 7 |
2010 |
|
TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-02 |
3092 |
| 8 |
2010 |
|
ThS. Ngô Xuân Hòa |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-03 |
3093 |
| 9 |
2010 |
|
CN. Đỗ Hoàng Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
GT2010-04 |
3094 |
| 10 |
2010 |
|
Nguyễn Tiến Đức |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-01 |
3095 |
| 11 |
2010 |
|
Nguyễn Xuân Thành |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-02 |
3096 |
| 12 |
2010 |
|
Đào Đăng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-03 |
3097 |
| 13 |
2010 |
|
Tăng Văn Lâm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-04 |
3098 |
| 14 |
2010 |
|
Vũ Hồng Vân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-05 |
3099 |
| 15 |
2010 |
|
Dương Hương Lam |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-06 |
3100 |
| 16 |
2010 |
|
Nguyễn Thị Kim Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-07 |
3101 |
| 17 |
2010 |
|
Trần Thị Bích Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-08 |
3102 |
| 18 |
2010 |
|
Vi Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-09 |
3103 |
| 19 |
2010 |
|
Phạm Đức Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-10 |
3104 |
| 20 |
2010 |
|
Nguyễn Thị Thuý Hiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2010-11 |
3105 |