|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2012 |
|
Dương Quốc Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-80 |
2990 |
| 2 |
2012 |
|
Nguyễn Ngọc Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-81 |
2991 |
| 3 |
2012 |
|
Vũ Như Nguyệt |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-82 |
2992 |
| 4 |
2012 |
|
Vũ Đức Vương |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-83 |
2993 |
| 5 |
2012 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-84 |
2994 |
| 6 |
2012 |
|
Nguyễn Trung Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-85 |
2995 |
| 7 |
2012 |
|
Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-86 |
2996 |
| 8 |
2012 |
|
Nguyễn Đình Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-87 |
2997 |
| 9 |
2012 |
|
Hoàng Ánh Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-88 |
2998 |
| 10 |
2012 |
|
Bùi Chính Nghĩa |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-89 |
2999 |
| 11 |
2012 |
|
Nguyễn Văn Liêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-90 |
3000 |
| 12 |
2012 |
|
Đặng Văn Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-91 |
3001 |
| 13 |
2012 |
|
Nguyễn Trung Kiên |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-92 |
3002 |
| 14 |
2012 |
|
Nguyễn Văn Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-93 |
3003 |
| 15 |
2012 |
|
Nguyễn Thế Đoàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-94 |
3004 |
| 16 |
2012 |
|
Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-95 |
3005 |
| 17 |
2012 |
|
ThS. Nguyễn Tuấn Anh
(P. CNTT-TV) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2012 - 96 |
3006 |
| 18 |
2012 |
|
Phạm Quang Hiếu
(P.Đào tạo) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2012 - 97 |
3007 |
| 19 |
2012 |
|
Ôn Ngũ Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-98 |
3008 |
| 20 |
2012 |
|
Nguyễn Thị PhươngThảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
CB-T2012-99 |
3009 |