|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2012 |
|
ThS
Lê Thị Thu Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
KĐ-T2012-65 |
2975 |
| 2 |
2012 |
|
ThS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
KĐ-T2012-66 |
2976 |
| 3 |
2012 |
|
Lê Xuân Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-67 |
2977 |
| 4 |
2012 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-68 |
2978 |
| 5 |
2012 |
|
Vũ Thị Liên |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-69 |
2979 |
| 6 |
2012 |
|
Lý Việt Anh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-70 |
2980 |
| 7 |
2012 |
|
Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-71 |
2981 |
| 8 |
2012 |
|
Nguyễn Thanh Tú |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-72 |
2982 |
| 9 |
2012 |
|
TS Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-73 |
2983 |
| 10 |
2012 |
|
Dương Công Định |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-74 |
2984 |
| 11 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-75 |
2985 |
| 12 |
2012 |
|
Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-76 |
2986 |
| 13 |
2012 |
|
Lê Văn Nhất |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-77 |
2987 |
| 14 |
2012 |
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-78 |
2988 |
| 15 |
2012 |
|
Hà Đức Thuận |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-79 |
2989 |
| 16 |
2012 |
|
Dương Quốc Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-80 |
2990 |
| 17 |
2012 |
|
Nguyễn Ngọc Hà |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-81 |
2991 |
| 18 |
2012 |
|
Vũ Như Nguyệt |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-82 |
2992 |
| 19 |
2012 |
|
Vũ Đức Vương |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-83 |
2993 |
| 20 |
2012 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
CK-T2012-84 |
2994 |