|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2014 |
|
Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 02 |
2887 |
| 2 |
2014 |
|
Ths. Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 03 |
2888 |
| 3 |
2014 |
|
ThS. Dương Hòa An |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 04 |
2889 |
| 4 |
2014 |
|
Nguyễn Ngọc Kiên, Lâm Hùng Sơn, Đinh Văn Nghiệp, Ngô Kiên Trung, Trần Đức Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 05 |
2890 |
| 5 |
2014 |
|
TS. Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 06 |
2891 |
| 6 |
2014 |
|
TS Đoàn Quang Thiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 07 |
2892 |
| 7 |
2014 |
|
Nguyễn T. Thương Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 08 |
2893 |
| 8 |
2014 |
|
Đinh Thị Hồng Thương, BM Ngoại Ngữ |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 09 |
2894 |
| 9 |
2014 |
|
Nguyễn Tiến Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 10 |
2895 |
| 10 |
2014 |
|
Nguyễn Đỗ Hà. |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 11 |
2896 |
| 11 |
2014 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 12 |
2897 |
| 12 |
2014 |
|
Hoàng Thị Kim Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2014 - 13 |
2898 |
| 13 |
2013 |
|
Bộ môn Thiết bị điện |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 01 |
2899 |
| 14 |
2013 |
|
Nguyễn Kim Bình |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 02 |
2900 |
| 15 |
2013 |
|
Phan Văn Nghị |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 03 |
2901 |
| 16 |
2013 |
|
Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 04 |
2902 |
| 17 |
2013 |
|
Nguyễn Trọng Toản |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 05 |
2903 |
| 18 |
2013 |
|
Đặng Văn Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 06 |
2904 |
| 19 |
2013 |
|
Hoàng Thị Thắm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 07 |
2905 |
| 20 |
2013 |
|
Ma Thế Ngàn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2013 - 08 |
2906 |