|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Đăng Hào |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-60 |
4312 |
| 2 |
2016 |
|
Nghiêm Văn Tính |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-61 |
4313 |
| 3 |
2016 |
|
Vũ Đức Tân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-62 |
4314 |
| 4 |
2016 |
|
Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-63 |
4315 |
| 5 |
2016 |
|
Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-64 |
4316 |
| 6 |
2016 |
|
Nguyễn Thành Công |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-65 |
4317 |
| 7 |
2016 |
|
Lại Ngọc Hùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-66 |
4318 |
| 8 |
2016 |
|
ThS. Hoàng Anh Tấn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-67 |
4319 |
| 9 |
2016 |
|
ThS.Vũ Thế Khiêm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-68 |
4320 |
| 10 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Lý |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-69 |
4321 |
| 11 |
2016 |
|
ThS.Vũ Hồng Quân, ThS. Lê Bích Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-70 |
4322 |
| 12 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Phan Thị Vân Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-71 |
4323 |
| 13 |
2016 |
|
ThS. Ngô Văn Giang, ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-72 |
4324 |
| 14 |
2016 |
|
ThS. Trương Đức Huy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-73 |
4325 |
| 15 |
2016 |
|
Phạm Thị Huyền |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-74 |
4326 |
| 16 |
2016 |
|
TS Đoàn Quang Thiệu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-75 |
4327 |
| 17 |
2016 |
|
ThS. Nguyễn Minh Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-76 |
4328 |
| 18 |
2016 |
|
ThS. Phạm Ngọc Duy |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-77 |
4329 |
| 19 |
2016 |
|
Hoàng Hương Ly |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-78 |
4330 |
| 20 |
2016 |
|
ThS. Dương Thị Nhẫn |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2016-79 |
4331 |