|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2017 |
|
ThS. Phạm Duy Khánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2017-BS03 |
4624 |
| 2 |
2016 |
|
PGS. TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4192 |
| 3 |
2016 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4193 |
| 4 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4194 |
| 5 |
2016 |
|
Ths.Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4195 |
| 6 |
2016 |
|
Ths. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4196 |
| 7 |
2016 |
|
Ths. Lưu Anh Tùng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Cơ khí |
4197 |
| 8 |
2016 |
|
TS.Nguyễn Văn Chí
CTV: Trần Thiện Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4198 |
| 9 |
2016 |
|
Nguyễn Duy Cương
CTV: Đặng Thị Ngọc Ánh |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4199 |
| 10 |
2016 |
|
Bùi Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4200 |
| 11 |
2016 |
|
Nguyễn Trọng Toản |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4201 |
| 12 |
2016 |
|
Trần Thiện Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4202 |
| 13 |
2016 |
|
Đào Huy Du |
Đề tài cấp Cơ sở |
Điện tử |
4203 |
| 14 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
Ô tô |
4204 |
| 15 |
2016 |
|
Ths. Vũ Văn Hải |
Đề tài cấp Cơ sở |
Ô tô |
4205 |
| 16 |
2016 |
|
Hàn Thị Thúy Hằng |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD&MT |
4206 |
| 17 |
2016 |
|
Mạc Duy Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
XD&MT |
4207 |
| 18 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Cơ sở |
Quốc tế |
4208 |
| 19 |
2016 |
|
ThS. Lê Văn Nhất |
Đề tài cấp Cơ sở |
Quốc tế |
4209 |
| 20 |
2016 |
|
Trần Huy Điệp |
Đề tài cấp Cơ sở |
TT Thực nghiệm |
4210 |