|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2016 |
|
PGS.TS. Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Bộ |
Cơ khí |
4181 |
| 2 |
2016 |
|
TS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Điện tử |
4182 |
| 3 |
2016 |
|
PGS.TS. Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
B2016-TNA-01 |
4293 |
| 4 |
2015 |
|
TS Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Bộ |
B2015-TN01-01 |
4294 |
| 5 |
2013 |
|
TS. Hoàng Vị |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-01 |
2659 |
| 6 |
2013 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2013-TN01-02 |
2660 |
| 7 |
2012 |
|
PGS.TS. Vũ Ngọc Pi |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-01 |
2661 |
| 8 |
2012 |
|
PGS.TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-02 |
2662 |
| 9 |
2012 |
|
TS. Dương Thế Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
B2012-TN01-03 |
2663 |
| 10 |
2010 |
|
PGS. TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-01 |
2664 |
| 11 |
2010 |
|
PGS. TS Nguyễn Đăng Hòe |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-02 |
2665 |
| 12 |
2010 |
|
TS. Trần Minh Đức |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-03 |
2666 |
| 13 |
2010 |
|
TS. Nguyễn Duy Cương |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-04 |
2667 |
| 14 |
2010 |
|
NCS. Vũ Lai Hoàng |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-05 |
2668 |
| 15 |
2010 |
|
NCS. Trương Thị Thu Hương |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-06 |
2669 |
| 16 |
2010 |
|
NCS. Nguyễn Tiến Duy |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-07 |
2670 |
| 17 |
2010 |
|
NCS. Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-08 |
2671 |
| 18 |
2010 |
|
NCS. Đỗ Văn Quân |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-09 |
2672 |
| 19 |
2010 |
|
NCS. Dương Quốc Tuấn |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-10 |
2673 |
| 20 |
2010 |
|
TS. Bùi Chính Minh |
Đề tài cấp Bộ |
B2010-TN01-11 |
2674 |