|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2018 |
|
Nguyễn Duy Sinh – lớp K49KXC02.
(K135580201158) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-111 |
4500 |
| 2 |
2018 |
|
Dương Thị Mai – Lớp K51KTN.01
(K155510604021) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-112 |
4501 |
| 3 |
2018 |
|
Đào Minh Tuyết - Lớp 51KTN01
(K155510604033) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-113 |
4502 |
| 4 |
2018 |
|
Hà Quyết Thức – Lớp K51KTN.01
(K155510604028) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-114 |
4503 |
| 5 |
2018 |
|
Triệu Thị Quyến - Lớp K51KTN.01
(K155510604004) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-115 |
4504 |
| 6 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Phương (K155510301043) |
Đề tài sinh viên |
SV2018-116 |
4505 |
| 7 |
2018 |
|
Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Nhà nước |
107.01-2017.318 |
4702 |
| 8 |
2018 |
|
Dương Quốc Hưng |
Đề tài cấp Bộ |
B2018-TNA-58 |
4699 |
| 9 |
2018 |
|
Trần Thanh Hoàng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B02 |
4625 |
| 10 |
2018 |
|
Nguyễn Thị Hồng Cẩm |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B03 |
4626 |
| 11 |
2018 |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B04 |
4627 |
| 12 |
2018 |
|
Trần Thế Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B05 |
4628 |
| 13 |
2018 |
|
Trần Thị Phương Thảo |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B06 |
4629 |
| 14 |
2018 |
|
Vũ Văn Thắng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B07 |
4630 |
| 15 |
2018 |
|
Th.S Nguyễn Hồng Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B08 |
4631 |
| 16 |
2018 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B09 |
4632 |
| 17 |
2018 |
|
Đặng Ngọc Trung |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B10 |
4633 |
| 18 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B11 |
4634 |
| 19 |
2018 |
|
Lê Xuân Hưng |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B12 |
4635 |
| 20 |
2018 |
|
Đỗ Thị Tám |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2018-B13 |
4636 |