|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2022 |
|
Nguyễn Thị Hoài An - Mssv: k185520201107 - Lớp K54KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-208 |
10884 |
| 2 |
2022 |
|
Chủ nhiệm đề tài: Phan Thị Thúy Hiền- MSSV: K195520201019 - Lớp K55KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-209 |
10885 |
| 3 |
2022 |
|
Chủ nhiệm đề tài: Dương Hoàng An -MSSV: K195520201001 - Lớp K55KTĐ1 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-210 |
10886 |
| 4 |
2022 |
|
Hoàng Thị Ngọc |
Đề tài sinh viên |
SV2022-211 |
10887 |
| 5 |
2022 |
|
Lã Xuân Thắng |
Đề tài sinh viên |
SV2022-212 |
10888 |
| 6 |
2022 |
|
Nguyễn Thành Đạt |
Đề tài sinh viên |
SV2022-213 |
10889 |
| 7 |
2022 |
|
Lâm Trường Vũ |
Đề tài sinh viên |
SV2022-214 |
10890 |
| 8 |
2022 |
|
Nguyễn Văn Dũng |
Đề tài sinh viên |
SV2022-215 |
10891 |
| 9 |
2022 |
|
Hà Văn Tôn |
Đề tài sinh viên |
SV2022-216 |
10892 |
| 10 |
2022 |
|
Dương Thanh Tú |
Đề tài sinh viên |
SV2022-217 |
10893 |
| 11 |
2022 |
|
Dương Văn Phong |
Đề tài sinh viên |
SV2022-218 |
10894 |
| 12 |
2022 |
|
Trịnh Hoài Đức, MSSV: K195520103066, Lớp: K55CCM.02 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-219 |
10895 |
| 13 |
2022 |
|
Đỗ Văn Đức Thắng- K195520114127 |
Đề tài sinh viên |
SV2022-220 |
10896 |
| 14 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Văn Trang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH12 |
11106 |
| 15 |
2022 |
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Nga |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH13 |
11107 |
| 16 |
2022 |
|
Phạm Quang Hiếu |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH11 |
11121 |
| 17 |
2022 |
|
Trần Thị Huê |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH01 |
11100 |
| 18 |
2022 |
|
PGS.TS. Phạm Thành Long |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH02 |
11101 |
| 19 |
2022 |
|
Hoàng Tiến Đạt |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2022-ĐH03 |
11102 |
| 20 |
2022 |
|
TS. Hồ Ký Thanh |
Đề tài cấp Bộ |
B2022-TNA-26 |
9603 |