|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2004 |
|
ThS. Trần Xuân Minh và Bộ môn TĐH XNCN |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3449 |
| 2 |
2004 |
|
PGS.TS. Võ Quang Lạp và bộ môn SC TĐH |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3450 |
| 3 |
2004 |
|
TS.Nguyễn Thanh Hà và Bộ môn KT Điện tử |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3451 |
| 4 |
2004 |
|
ThS. Phạm Thị Bôngvà bộ môn Kỹ thuật điện |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3452 |
| 5 |
2004 |
|
ThS. Cao Xuân Tuyển
ThS. Vũ Quốc Đông
ThS. Ng Thị Lan Hương |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3453 |
| 6 |
2004 |
|
ThS. Ngô Đức Minh và các giáo viên cùng giảng dạy Cung cấp điện thuộc bộ môn CCĐ - NKT |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3454 |
| 7 |
2004 |
|
ThS. Bùi Chí Minh và các cán bộ phòng thí nghiệm Điện-Điện tử |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3455 |
| 8 |
2004 |
|
ThS. Nguyễn Quân Nhu và bộ môn Năng lượng điện |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3456 |
| 9 |
2004 |
|
TS. Nguyễn Phú Hoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3457 |
| 10 |
2004 |
|
TS.Ngô Như Khoa |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3458 |
| 11 |
2004 |
|
ThS. Ông Ngũ Minh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3459 |
| 12 |
2004 |
|
ThS. Vũ Việt Vũ |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3460 |
| 13 |
2004 |
|
KS. Nguyễn Tiến Dũng |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3461 |
| 14 |
2004 |
|
TS. Dương Phúc Tý
KS. Trương Thu Hương
KS. Đỗ Thị Tâm
KS. Nguyễn Đức Phúc |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3462 |
| 15 |
2004 |
|
ThS. Lê Thanh Liêm
KS. Nguyễn Mai Hương
KS. Trần Văn Anh
KS. Lê Quỳnh Trang
KS. Đỗ Thị Oanh |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3463 |
| 16 |
2004 |
|
ThS. Nguyễn Kim Bình
KS. Nguyễn Khắc Tuân |
Đề tài cấp Cơ sở |
|
3464 |
| 17 |
2004 |
|
SV. Bùi Minh Hải K36IA
HD: ThS. Lâm Hùng Sơn |
Đề tài sinh viên |
|
3965 |
| 18 |
2004 |
|
SV.HoàngĐứcCường37IG SV. Ng Hoài Nam K37IG
SV. Ng Quan Hưng K37I
GVHD: KS. Đặng Anh Đức |
Đề tài sinh viên |
|
3966 |
| 19 |
2004 |
|
SV. Định Văn Nhiệp K36IB
SV. LâmHoàngBìnhK36IB SV. Ng Cao Cường K36IB
HD: ThS. La Mạnh Hùng |
Đề tài sinh viên |
|
3967 |
| 20 |
2004 |
|
SV. Ng Tuấn Anh K3TH HD: KS. Mai Trung Thái |
Đề tài sinh viên |
|
3968 |