|
STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
| 1 |
2009 |
|
Nông Minh Ngọc |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-01-04T |
2879 |
| 2 |
2009 |
|
Lê Quốc Phong |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-01-01B |
2880 |
| 3 |
2009 |
|
Nguyễn Thanh Hà |
Đề tài cấp Đại học |
TN2009-01-02N |
2881 |
| 4 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: TS. Nguyễn Văn Dự |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số:B2008-TN02-01 |
2693 |
| 5 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Văn Chí |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-01 |
2694 |
| 6 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: PGS.TS. Vũ Quý Đạc |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-03 |
2695 |
| 7 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Hiền Trung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-04 |
2696 |
| 8 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Thị Mai Hương |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-05 |
2697 |
| 9 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Đặng Danh Hoằng |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-06 |
2698 |
| 10 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Vĩnh Thụy |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-07 |
2699 |
| 11 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: PGS.TS.Lại Khắc Lãi |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-08 |
2700 |
| 12 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Thị Quốc Dung |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-09 |
2701 |
| 13 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Nguyễn Phương Huy |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-10 |
2702 |
| 14 |
2008 |
|
Chủ nhiệm: NCS. Dương Thế Hùng |
Đề tài cấp Bộ |
Mã số: B2008-TN02-11 |
2703 |
| 15 |
2008 |
|
ThS. Trần Thế Quang |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-01 |
3255 |
| 16 |
2008 |
|
ThS. Dương Trọng Đại (CN)
Trần Văn Quân |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-02 |
3256 |
| 17 |
2008 |
|
PGS.TS. NguyÔn H÷u C«ng (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-03 |
3257 |
| 18 |
2008 |
|
ThS. §oµn Thanh H¶i (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-04 |
3258 |
| 19 |
2008 |
|
ThS. Phạm Thị Thu Hằng (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-05 |
3259 |
| 20 |
2008 |
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn (CN) |
Đề tài cấp Cơ sở |
T2008-TN02-06 |
3260 |